--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phủ thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phủ thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ thừa
+
(từ cũ) Chief of the district where the capital was located
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
phủ thừa
:
(từ cũ) Chief of the district where the capital was located
+
hàng rong
:
hawker; pedlar
+
chân
:
Foot, legbước chân vào nhàto set foot in the housecon bò bị què một châna cow with a lame legchân giừơngthe legs of a bed, the feet of a begchân núithe foot of a mountainkiềng ba châna three-legged support, a tripod
+
hệch
:
(xấu) GapeHệch mồm ra mà cườiTo gape and smile, to grin
+
lâm nạn
:
to fall into calamity